Câu hỏi 1: Gia Cát Lượng xem Lưu Bị là minh chủ hợp đạo vì ông này đại diện cho điều gì?
A. Quyền lực thống trị phương Bắc [sai]
B. Chính danh hậu duệ Hán thất [✔]
C. Liên minh vững chắc Giang Đông [sai]
D. Danh vọng võ công hiển hách [sai]
Đáp án đúng là: B. Chính danh hậu duệ Hán thất
Giải thích: Gia Cát Lượng mang chí hướng phục hưng triều Hán, tự ví như Quản Trọng, Nhạc Nghị. Lưu Bị có danh nghĩa "trung hưng Hán thất", dù thế yếu nhưng hợp chính thống. Tào Tháo theo mưu bá, Tôn Quyền lập quốc riêng – đều trái với lý tưởng "lấy đức trị thiên hạ" của ông. Sự tương đồng về chính danh và nhân nghĩa khiến Gia Cát Lượng chọn Lưu Bị, đặt đạo nghĩa trên lợi thế thực lực.

Gia Cát Lượng. (Ảnh: Sohu)
Câu hỏi 2: Chiến lược nào của dòng họ Gia Cát giúp tồn tại qua ba triều đại Tam Quốc?
A. Anh em phân tán theo ba thế lực [✔]
B. Tập trung quyền lực tại Kinh Châu [sai]
C. Kết hôn liên minh với quý tộc [sai]
D. Ẩn cư tránh xa chính trường [sai]
Đáp án đúng là: A. Anh em phân tán theo ba thế lực
Giải thích: Gia Cát Cẩn theo Đông Ngô, Gia Cát Lượng – Gia Cát Quân theo Thục Hán, Gia Cát Đản theo Tào Ngụy. Chiến lược "phân tán rủi ro" đảm bảo dù một phe thất bại, dòng họ vẫn có chỗ đứng. Đây là tính toán chiến lược trong loạn thế, giúp Gia Cát Lượng yên tâm phò Lưu Bị mà không lo gia tộc bị diệt vong – thể hiện tầm nhìn bảo vệ huyết thống lâu dài.
Câu hỏi 3: Lưu Bị tạo điều kiện gì để Gia Cát Lượng thể hiện tài năng vượt trội?
A. Cung cấp quân đội tinh nhuệ [sai]
B. Không gian hoạch định chiến lược [✔]
C. Hỗ trợ tài chính dồi dào [sai]
D. Quan hệ với các mưu sĩ lớn [sai]
Đáp án đúng là: B. Không gian hoạch định chiến lược
Giải thích: Lưu Bị thiếu mưu sĩ, cần người định hướng toàn cục. Tại Thục, Gia Cát Lượng có quyền tự do hoạch định Long Trung đối sách, xây dựng thế chân vạc, trở thành Thừa tướng khai quốc. Ngược lại, Tào Tháo có Tuân Úc, Quách Gia; Đông Ngô có anh trai ông – đều hạn chế không gian phát triển. Lưu Bị "tam cố thảo lư" thể hiện sự tôn trọng, tạo môi trường lý tưởng cho tài năng bùng nổ.