Tranh cãi: Một chính sách trong tuyển sinh ĐH đang vô tình ưu ái học sinh khá giả, gây mất công bằng xã hội?

Cả nước có 9 thí sinh thi đạt 30 điểm nhưng hàng trăm thí sinh có điểm xét tuyển 30!

Trong những năm gần đây, đặc biệt là mùa tuyển sinh năm 2025, chứng chỉ IELTS đã trở thành một “tấm vé vàng” trong con đường vào đại học của nhiều thí sinh. Theo quy chế tuyển sinh, các trường được phép cộng điểm khuyến khích tối đa 10% tổng thang điểm, tương đương 3 điểm trên 30. Bên cạnh đó, nhiều trường còn áp dụng cơ chế quy đổi chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế thành điểm môn tiếng Anh trong tổ hợp xét tuyển.

Ví dụ, chỉ cần IELTS 6.0 đã có thể được quy đổi thành 10 điểm môn tiếng Anh, trong khi đề thi tốt nghiệp môn này lại được đánh giá là rất khó. Chính sách này đã khiến số lượng thí sinh nộp chứng chỉ IELTS tăng vọt, có trường ghi nhận con số gấp ba, gấp bốn lần so với năm trước.

Hệ quả là điểm chuẩn nhiều ngành “hot” như y khoa, sư phạm ngoại ngữ, quan hệ quốc tế, trí tuệ nhân tạo… đã vọt lên mức kỷ lục 29 đến 30 điểm. Điều đáng nói là cả nước chỉ có 9 thí sinh thật sự đạt điểm tuyệt đối 30 từ kỳ thi THPT, nhưng lại có hàng trăm em đạt mức điểm này sau khi được cộng hoặc quy đổi.

Điều đó tạo nên một nghịch lý trớ trêu: có em chỉ đạt 27 điểm tổ hợp nhưng nhờ cộng điểm IELTS vẫn trúng tuyển, trong khi có em đạt 29 điểm lại trượt vì điểm chuẩn bị “thổi phồng” quá cao. Có thể thấy, một công cụ vốn được thiết kế để khuyến khích học sinh học ngoại ngữ đã biến thành lợi thế quá lớn, khiến cán cân công bằng trong tuyển sinh bị lệch hẳn.

Tranh cãi: Một chính sách trong tuyển sinh ĐH đang vô tình ưu ái học sinh khá giả, gây mất công bằng xã hội?- Ảnh 1.

Ảnh minh hoạ

Hệ lụy – Bất công xã hội và sự méo mó trong đánh giá năng lực

Trước hết, hệ lụy rõ rệt nhất của việc “thần thánh hóa” IELTS là sự xói mòn công bằng cơ hội trong giáo dục. Về nguyên tắc, điểm xét tuyển đại học phải phản ánh đúng năng lực học tập của học sinh ở các môn học cốt lõi.

Thế nhưng, khi một chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế lại có thể “mua” thêm từ một đến ba điểm, yếu tố kinh tế và địa lý trở thành thước đo quan trọng hơn cả năng lực thật sự. Học sinh ở thành phố vốn có điều kiện tiếp cận trung tâm luyện thi, giáo viên giỏi và cơ hội thi cử thuận lợi, trong khi học sinh nông thôn, miền núi lại thiếu cả giáo viên đạt chuẩn lẫn tài liệu học.

Thêm vào đó, lệ phí thi IELTS từ bốn đến năm triệu đồng cho một lần thi là một gánh nặng lớn với nhiều gia đình thu nhập thấp. Vì vậy, chứng chỉ IELTS không chỉ đo trình độ ngoại ngữ, mà còn phản ánh sự chênh lệch về điều kiện sống và khả năng tài chính.

Bất công ấy kéo theo một hệ lụy khác là sự méo mó trong tín hiệu đánh giá năng lực. Hàng loạt thí sinh đạt điểm tuyệt đối 30/30 nhưng không phải nhờ học đều và giỏi cả ba môn, mà nhờ “cộng thêm” từ chứng chỉ. Khi quá nhiều em đạt điểm trần, điểm số mất đi ý nghĩa phân loại, đồng thời che khuất sự khác biệt thực sự về năng lực học thuật giữa các thí sinh.

Điều này dẫn đến tình trạng lạm phát điểm, khiến việc dự báo và phân bổ chỉ tiêu của các trường đại học thêm phần rối loạn. Nghiêm trọng hơn, nhiều sinh viên trúng tuyển bằng lợi thế ngoại ngữ nhưng thiếu nền tảng toán, lý, hóa hay văn học… sẽ gặp khó khăn ngay trong những học kỳ đầu tiên, làm tăng nguy cơ tụt lại phía sau hoặc bỏ học.

Một hệ lụy khác cũng cần được nhìn nhận là xu hướng chạy theo chứng chỉ. Khi lợi ích từ IELTS quá lớn, học sinh và phụ huynh dễ bị cuốn vào vòng xoáy luyện thi cấp tốc, học mẹo làm bài thay vì trau dồi kiến thức ngôn ngữ và học thuật thực chất. Điều đó khiến một phần nguồn lực xã hội bị “chảy” vào ngành công nghiệp luyện thi, trong khi mục tiêu nâng cao năng lực ngoại ngữ bền vững lại không đạt được. Thậm chí, ở những nơi thiếu kiểm soát, còn xuất hiện rủi ro đạo đức như gian lận thi cử, giả mạo chứng chỉ, vốn làm suy giảm niềm tin của xã hội vào sự liêm chính trong tuyển sinh.

Ở tầm vĩ mô, tác động nguy hiểm nhất của thực trạng này là sự tái sản xuất bất bình đẳng xã hội. Đại học vốn được xem là cánh cửa đổi đời, đặc biệt đối với học sinh nghèo hiếu học ở nông thôn. Nhưng khi lợi thế nghiêng hẳn về phía những em có điều kiện thi chứng chỉ quốc tế, cơ hội đổi đời ấy bị thu hẹp. Hệ quả lâu dài là giáo dục không còn là công cụ xóa nhòa khoảng cách giàu nghèo, mà ngược lại, trở thành cơ chế duy trì và khoét sâu phân tầng xã hội.

Nên trả lại sự công bằng cho hệ thống tuyển sinh

Có thể khẳng định rằng IELTS là một công cụ hữu ích và đáng tin cậy trong việc đánh giá năng lực ngoại ngữ. Tuy nhiên, giá trị của nó chỉ thật sự phát huy khi được sử dụng đúng chỗ, đúng mức. Việc quy đổi và cộng điểm quá cao cho IELTS đã biến chứng chỉ này từ động lực học tập thành một loại “đặc quyền”, mang lại lợi thế lớn cho học sinh thành phố và gia đình khá giả, trong khi làm thiệt thòi cho những học sinh nghèo, học sinh ở vùng nông thôn, vùng núi.

Để khắc phục, Bộ Giáo dục và Đào tạo cần có những điều chỉnh hợp lý. IELTS vẫn nên được công nhận, nhưng chỉ ở mức khuyến khích nhẹ nhàng, chẳng hạn cộng tối đa một đến hai điểm, thay vì “bơm” lên đến ba điểm hay quy đổi thành điểm tuyệt đối một cách dễ dàng.

Đồng thời, cần đầu tư nhiều hơn vào việc nâng cao chất lượng dạy và học ngoại ngữ ở nông thôn, cung cấp học bổng hoặc hỗ trợ lệ phí thi IELTS cho những em học giỏi nhưng khó khăn về tài chính. Một giải pháp khác là phát triển kỳ thi năng lực ngoại ngữ quốc gia, chi phí thấp và phạm vi phủ rộng, để thay thế việc phụ thuộc quá nhiều vào một chứng chỉ quốc tế vốn đắt đỏ.

Tựu trung, bất công không nằm ở bản thân IELTS, mà ở cách thức vận hành chính sách đã biến nó thành “tấm vé vàng” cho một nhóm nhỏ. Chỉ khi điều chỉnh hợp lý, chúng ta mới vừa giữ được động lực học ngoại ngữ, vừa trả lại công bằng cho hệ thống tuyển sinh, bảo đảm rằng cánh cửa đại học mở ra dựa trên năng lực thật sự của thí sinh, chứ không phải dựa vào khả năng tài chính hay xuất thân địa lý.

Minh Châu