Sáng hôm ấy, làng nhỏ ở tỉnh Hà Nam (Trung Quốc) chìm trong làn sương mỏng. Sau chuyến xe khách xuyên đêm từ Quảng Châu trở về, chị Triệu Tú Anh, 29 tuổi, xách theo chiếc va li cũ đã sờn mép, hồi hộp đến mức tay run liên tục. Ba năm đi làm ăn xa, chị chỉ mong được ôm đứa con gái nhỏ mới ba tuổi ngày chị rời nhà đi.
"Chắc con sẽ chạy ùa ra gọi mẹ", chị tự an ủi, tưởng tượng khoảnh khắc đoàn tụ.
Nhưng cánh cổng nhà bố mẹ đẻ im ắng. Không tiếng trẻ con. Không bóng người. Chị gọi:
- "Mẹ ơi! Con về rồi!"
Bà Lý, mẹ chị, bước ra, vẻ bối rối lạ thường. Sau vài câu hỏi qua loa, khi nghe Tú Anh hỏi: "Còn Tiểu Nhã đâu ạ?" - bà chỉ xuống cuối ngõ, giọng nghẹn lại:
- "Nó… đang ở bên nhà chú Lưu."
Chị Tú Anh ngơ ngác: "Sao lại ở nhà hàng xóm? Con sang chơi à?" Bà Lý im lặng rất lâu rồi mới nói một câu khiến chị bủn rủn:
-"Không phải sang chơi… nó ở bên đó luôn."
Chị Tú Anh chạy sang cuối ngõ. Cánh cửa gỗ nhà hàng xóm hé mở. Bên trong, mùi cháo thơm lừng. Trên giường, con gái chị – bé Tiểu Nhã – đang ngủ ngon lành trong vòng tay vợ chồng chú Lưu, miệng còn mấp máy gọi trong mơ:
- "Ba… mẹ…"
Không phải gọi chị. Mà là gọi vợ chồng nhà người ta.
Khoảnh khắc ấy như có ai lấy búa đập mạnh vào ngực. Chị đứng khựng lại. Rồi bật khóc.
Vợ chú Lưu cuống quýt dậy, vỗ nhẹ vai chị:
- "Chị Tú Anh… đừng trách cháu. Nó còn nhỏ mà…"
Nhưng chị chỉ biết nhìn con, đôi mắt vô hồn. Ba năm xa cách, những cuộc gọi video ngắn ngủi, những lần gửi tiền về mà không kèm theo hơi ấm, không bù đắp được gì. Giờ đây, khi chị trở về – đứa con sáu tuổi gần như không nhận ra chị là ai.
Tiểu Nhã tỉnh dậy, ngơ ngác nhìn chị:
- "Cô là ai?"
Chị Tú Anh sụp xuống, bàn tay run lẩy bẩy chạm vào con. Chưa kịp nói gì, bé đã né đầu sang một bên, chạy ùa đến ôm chặt cô Lưu:
- "Mẹ ơi, người lạ vào nhà mình!"
"Tôi đã sai… tôi thực sự đã sai rồi…" - chị nghẹn thở, quỵ ngay dưới chân giường.
3 năm thiếu mẹ nhưng lại có "gia đình khác"
Vợ chồng chú Lưu, làm nghề buôn rau ngoài chợ, không giàu có. Nhưng nhà lúc nào cũng có tiếng cười. Năm ấy, khi Tiểu Nhã mới ba tuổi, ông bà ngoại bệnh liên miên, không đủ sức chăm cháu. Bé thường lang thang sang nhà chú Lưu chơi.
Họ thương bé, nấu cơm cho ăn, cho ngủ trưa. Rồi dần dần… bé không về nhà nữa.
"Nó cứ ở đây, tối thì khóc đòi ngủ cùng vợ chồng tôi", chú Lưu nói, mắt đỏ hoe. "Chúng tôi có lỗi… nhưng chúng tôi chỉ nghĩ đơn giản rằng nó cần người lớn bên cạnh."
Họ chưa từng có con, nên Tiểu Nhã trở thành niềm vui nhỏ nhoi. Bé gọi họ bằng ba – mẹ một cách vô thức, như điều hiển nhiên.
Còn người mẹ thật, lại là một cái tên xa lạ.
Chiều hôm đó, chị Tú Anh cố gắng ôm con vào lòng. Bé vùng vằng, khóc thét:
- "Con không đi theo cô! Con muốn ở với ba mẹ cơ!" - "Ba mẹ nào? Mẹ đây mà, Tiểu Nhã." - "Không! Mẹ là mẹ Lưu!"
Chị thấy bàn tay mình trượt khỏi con, như mất một thứ mà chính chị đã buông lỏng suốt 3 năm.
Tin nhắn chuyển tiền đều đặn không thay được sự hiện diện. Những cuộc gọi video hiếm hoi cũng không thay được một cái ôm trước giờ ngủ. Bé Tiểu Nhã sống trong ngôi nhà hàng xóm, được yêu thương chân thành, nhưng lại thiếu một thứ quan trọng nhất: cội rễ của chính mình.
Chị Tú Anh khi ấy chỉ có thể lặp lại một câu:
- "Tôi đã sai… tôi đã sai rồi…"
Hành trình "làm mẹ lại từ đầu"
Sau ngày đầu tiên chạm vào nỗi xa lạ từ chính đứa con mình sinh ra, chị Tú Anh không còn đủ can đảm đòi bế con về ngay.
Chị hiểu, nếu cưỡng ép thì chỉ khiến khoảng cách giữa hai mẹ con càng rộng thêm. Vì vậy, chị nhẹ nhàng xin vợ chồng chú Lưu cho mình được tới nhà họ mỗi ngày, coi như "ở ké" để làm quen lại với con. Từ việc đưa Tiểu Nhã đến trường, chờ con dưới tán cây cổng lớp, đến việc cùng bé nấu bữa tối hay kể câu chuyện ngắn trước giờ ngủ, chị cố gắng ghép lại từng mảnh ký ức đã bị bỏ quên suốt ba năm.
Những ngày đầu, Tiểu Nhã hầu như không nhìn thẳng vào mắt chị. Khi chị nắm tay bé, bàn tay nhỏ ấy rụt lại như sợ bị ai bắt đi mất. Nhưng trẻ con có cách riêng để thử lòng người lớn. Chỉ cần chị kiên nhẫn ngồi cạnh, bé sẽ từ từ kéo ghế lại gần, rồi chủ động đưa sách vẽ ra khoe, dù giọng còn dè dặt.
Một chiều, sau khi lí nhí kể chuyện ở lớp, Tiểu Nhã rón rén chìa tờ giấy màu vàng có bông hướng dương méo xệch rồi gọi: "Cô ơi… à không… mẹ ơi, hôm nay con vẽ được hoa hướng dương này nè." Chỉ là một câu nói thôi, rất nhẹ, rất nhỏ, nhưng đủ để tim chị thắt lại.
Đó là lần đầu tiên bé gọi "mẹ" mà không lẫn lộn, không trái chiều, không né tránh. Chị gật đầu mà nước mắt cứ rơi xuống tờ giấy bé đang cầm. Có một tối, khi chị dọn dẹp phòng khách bên nhà chú Lưu để chuẩn bị về, Tiểu Nhã đứng sau lưng từ lúc nào. Bé kéo khẽ áo chị, giọng nhỏ như tiếng thở: "Mẹ… hôm nay mẹ ngủ với con được không? Con muốn ngủ trong phòng của mẹ."
Không phải phòng của chú Lưu, không phải căn buồng bé vẫn quen ngủ, mà là "phòng mẹ" - căn phòng trong căn nhà mà suốt ba năm bé chỉ được nghe nhắc đến chứ chưa bao giờ coi là của mình.
Câu nói đó khiến chị Tú Anh sững lại. Mất vài giây chị mới kịp quay lại, quỳ xuống ngang tầm mắt con. Khi nhìn thấy gương mặt bé lấm lem màu bút chì và đôi mắt chờ đợi, mọi cố gắng, mọi nỗi ân hận tích tụ bấy lâu bỗng trào ra. Chị ôm lấy con thật chặt, chặt đến mức nghe rõ nhịp thở nhỏ xíu trong lồng ngực.
Trong khoảnh khắc ấy, chị hiểu rằng sự tha thứ của trẻ con không cần những lời giải thích dài dòng, không cần hứa hẹn, cũng không cần bù đắp bằng quà cáp hay tiền bạc.
Chúng chỉ cần thấy người lớn thật lòng muốn ở lại. Và đôi khi, chỉ một cái kéo tay, một câu "mẹ ngủ với con" cũng đủ để chữa lành những điều người lớn tưởng là đã mất mãi mãi.