Trong tháng 8/2025, Honda Việt Nam giữ nguyên giá bán lẻ đề xuất, tuy nhiên, giá bán thực tế tại các đại lý lại có sự chênh lệch đáng kể đối với nhiều mẫu xe. Theo đó, Honda LEAD vẫn được phân phối với 3 phiên bản chính: Tiêu chuẩn, Cao cấp và Đặc biệt, đi kèm 5 lựa chọn màu sắc. So với tháng trước, giá niêm yết của hãng không có sự thay đổi:
Phiên bản Tiêu chuẩn: 39.557.455 VNĐ
Phiên bản Cao cấp: 41.717.455 VNĐ
Phiên bản Đặc biệt: 45.644.727 VNĐ
Theo khảo sát tại các đại lý, giá bán thực tế của Honda LEAD trong tháng 8/2025 vẫn cao hơn giá niêm yết từ 5,2 đến 5,4 triệu đồng. Mức chênh lệch cao nhất được ghi nhận ở phiên bản Đặc biệt.
Dù giá bán tại đại lý có thể đã giảm nhẹ so với các tháng cao điểm trước đó, sức hút của mẫu xe này vẫn khiến giá thực tế luôn ở mức cao hơn giá đề xuất từ hãng.
Bảng giá xe máy Honda LEAD mới nhất tháng 8/2025 (ĐVT: đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn | Trắng | 39.557.455 | 44.900.000 | 5.342.545 |
Phiên bản cao cấp | Đỏ | 41.717.455 | 47.000.000 | 5.282.545 |
Xanh | 41.717.455 | 47.000.000 | 5.282.545 | |
Phiên bản đặc biệt | Xanh đen | 45.644.727 | 51.000.000 | 5.355.273 |
Đen mờ | 45.644.727 | 51.000.000 | 5.355.273 |
Lưu ý: Giá bán tại đại lý trong bảng chỉ mang tính chất tham khảo. Mức giá này đã bao gồm VAT nhưng có thể thay đổi tùy thuộc vào từng đại lý, khu vực và các chương trình khuyến mãi tại thời điểm mua xe.
Honda LEAD được yêu thích nhờ thiết kế trung tính, bền dáng cùng nhiều tiện ích vượt trội, đặc biệt là phần cốp xe siêu rộng. Mẫu xe này được trang bị động cơ eSP+ 4 van, mang lại khả năng vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và bền bỉ, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển hàng ngày.
Email: