Vài tháng sau khi một số thị trường lân cận được giới thiệu mẫu NVX thế hệ mới, Yamaha Việt Nam cũng đã chính thức giới thiệu tới người tiêu dùng. Yamaha NVX là mẫu xe tay ga hạng trung thiên hướng thể thao, cạnh tranh trong phân khúc với những xe như Honda Air Blade 160, Honda Vario 160, hay SYM Naga 150.

Yamaha NVX thế hệ thứ 3.
Mẫu xe tay ga này được người tiêu dùng trong nước chờ đợi ngay từ thời điểm xe được giới thiệu tại Indonesia - thị trường đầu tiên nhận xe. Điều khiến người tiêu dùng Việt chờ đợi là cải tiến lớn ở hộp số của xe, được áp dụng công nghệ do Yamaha phát triển, thường được trang bị trên các mẫu xe cao cấp hơn.
Xe tay ga nhưng có thể... "chuyển số"
Yamaha NVX vừa ra mắt là thế hệ thứ 3, thường được gọi tắt là V3. Phiên bản này đang có giá bán khởi điểm 55,3 triệu đồng với phiên bản thấp nhất VVA ABS; giá của xe có thể lên tới 69 triệu đồng với phiên bản cao cấp nhất GP 2025.
Trên Yamaha NVX V3, xe sử dụng động cơ Blue Core cùng 155,1 cc VVA nhưng có công suất khác nhau. Phiên bản thấp nhất có công suất 11,3kW (15,15 mã lực) và mô men xoắn 13,9 Nm, hai phiên bản cao cấp hơn cùng có công suất 11,3 kW (15,15 mã lực) và mô men xoắn 14,2 Nm.


Yamaha NVX V3 có giá bán cao nhất khoảng 70 triệu đồng.
Điểm khác biệt lớn nhất của NVX GP 2025 (và bản SP) là YECVT – hộp số vô cấp điều khiển điện tử thay cho CVT thuần cơ. Với hộp số YECVT, mô-tơ điện sẽ có thể điều chỉnh tỷ số truyền thay vì dựa vào lực ly tâm như trên hộp số CVT thông thường.
Với việc có thể chủ động thay đổi được tỷ số truyền, Yamaha đã thiết lập sẵn hai thế độ Town và Sport có mức độ phản hồi phù hợp với từng tình huống sử dụng. Ngoài ra, Yamaha cũng thiết lập 3 cấp độ khác nhau, cho phép người lái "chuyển số" bằng nút "Shift" ở cùm bên trái.

Cùm công tắc bên trái được bố trí nhiều nút chức năng, trong đó có nút Shift thay đổi tỷ số truyền.
Khi thay đổi tỷ số truyền, xe có thể vọt đi nhanh hơn hoặc thong thả hơn, tùy lựa chọn của người lái. Ngoài ra, tính năng "Shift" cũng giúp người lái cũng có thể tận dụng lực ghì của máy (Engine Brake) khi xe đổ dốc, đổ đèo, từ đó giảm tải cho hệ thống phanh, giảm thiểu nguy cơ mất phanh.
Đáng chú ý, công nghệ tương tự chưa xuất hiện trên các xe đối thủ, từ Honda Air Blade, Honda Vario hay SYM Naga 150.
Về bản chất, chủ động thay đổi tỷ số truyền tương tự như sử dụng hộp số có cấp trên các mẫu xe như Honda Wave, Yamaha Sirius, hay Yamaha Exciter.

Loạt tính năng ít thấy trong phân khúc
Trên mọi phiên bản, Yamaha NVX 2025 sử dụng phanh đĩa 230 mm kèm ABS một kênh phía trước và phanh đĩa sau; hai bản cao cấp đều kèm hệ thống kiểm soát lực kéo TCS – trang bị hiếm trong phân khúc xe tay ga phổ thông.
Xe sử dụng lốp không săm 110/80-14 và 140/70-14 bản rộng giúp tăng độ bám đường. Xe còn được trang bị ESS (đèn cảnh báo phanh khẩn cấp) hỗ trợ nhận diện khi phanh gấp - đây cũng là tính năng hiếm thấy trong phân khúc.

Yamaha NVX V3 sử dụng đèn LED toàn bộ. Đèn hậu có thiết kế lấy cảm hứng từ xe đua.
Yamaha NVX V3 đã chuyển sang cụm đồng hồ TFT màu 4,2 inch. Màn hình này có thể tự điều chỉnh độ sáng, hiển thị trạng thái xe, vòng tua, dẫn đường và thông báo điện thoại thông qua app Y-Connect. Màn hình TFT của xe cũng là trang bị gần như không thấy trong phân khúc xe phổ thông.
Khoang chứa đồ 24,5 lít (vừa mũ 3/4) và bình xăng 5,5 lít bố trí phía ngoài vẫn được giữ nguyên. Hai thông số này cũng tốt hơn Air Blade (22 lít cốp, 4,4 lít xăng) và ngang Vario 160 về dung tích nhiên liệu.
Trọng lượng ướt 131 kg giúp bản GP ổn định ở dải tốc cao, trong khi bản VVA ABS dừng ở 125 kg do không trang bị YECVT và TCS. Cả hai chung kích thước 1.980 × 700 × 1.150 mm và chiều cao yên 790 mm – mức phù hợp vóc người châu Á.

Cốp của hai phiên bản cao hơn có dung tích 24,5 lít.
Bảng thông số đầy đủ của Yamaha NVX 155 2025:
Tham số | NVX 155 GP 2025 | NVX 155 VVA ABS (màu mới) |
---|---|---|
Giá đề xuất | 69.000.000 VNĐ | 55.300.000 VNĐ |
Động cơ | Blue Core 1 xi-lanh, 155,1 cc, VVA | Blue Core 1 xi-lanh, 155,1 cc, VVA |
Tiêu hao nhiên liệu | 2,21 L/100km | 2,19 L/100km |
Công suất / vòng tua | 11,3 kW @ 8.000 vòng/phút | 11,3 kW @ 8.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 14,2 Nm @ 6.500 vòng/phút | 13,9 Nm @ 6.500 vòng/phút |
Hộp số | YECVT (điện tử, 2 chế độ lái) | CVT |
Nút Shift | Có | Không |
ABS phanh trước | Có | Có |
TCS | Có | Không |
Màn hình | TFT 4,2″ + Y-Connect | TFT 4,2″ + Y-Connect |
Cổng sạc | Có, ở hộc đồ phụ phía trước | Có, ở hộc đồ phụ phía trước |
Dung tích bình xăng | 5,5 L | 5,5 L |
Cốp dưới yên | 24,5 L | 25 L |
Trọng lượng ướt | 131 kg | 125 kg |
Chiều cao yên | 790 mm | 790 mm |
Chiều cao gầm | 145 mm | 145 mm |
Email: