Giáo dục

Sự thật tàn nhẫn phía sau lời khen “Con thật thông minh”: Đọc xong xin đừng nói với trẻ nữa

Thứ năm, ngày 25/09/2025 11:55 GMT+7
Chia sẻ In bài viết

Vậy nên, lần tới khi con làm được điều gì đó, xin đừng vội thốt ra "con thông minh quá", mà hãy nói...

Ngày nay, cha mẹ và ông bà đều biết cần phải thường xuyên khích lệ trẻ. Thế là một câu quen thuộc trở thành "câu cửa miệng": "Con thật thông minh". Nghe thì có vẻ vô hại, nhưng ảnh hưởng thực tế lại không nhỏ: nhiều trẻ xuất hiện tâm lý sợ khó, thậm chí mất dần hứng thú học tập.

Hiệu trưởng trường Hoa ngữ tại Úc – Jessica – nhắc nhở: lời khen này thực chất đang truyền tải tư duy "cố định", thay vì tư duy "tăng trưởng". Vậy thì, nếu không nên nói "con thông minh", cha mẹ nên nói gì?

Sự thật tàn nhẫn phía sau lời khen “Con thật thông minh”: Đọc xong xin đừng nói với trẻ nữa- Ảnh 1.

Ảnh minh hoạ

Từ "truyền thống phê bình" đến "bẫy khen ngợi"

Giáo dục kiểu phê bình xưa nay thường bị chê trách. Thay vì "biết xấu hổ rồi mới cố gắng", trẻ thường trở nên nhút nhát, tự ti, sợ hãi… tích tụ lâu dài khiến chúng ghét học, thậm chí ảnh hưởng đến công việc sau này.

Sự thay đổi sang khích lệ rõ ràng là một bước tiến quan trọng trong tiến trình giáo dục hiện đại. Nhưng con đường giáo dục vốn không bằng phẳng. Trong những lời khen tưởng chừng tích cực, lại ẩn chứa một cái bẫy: đó là câu "Con thật thông minh".

Nghiên cứu dài hạn: "Thông minh" không khuyến khích học tập

Năm 2015, 27 học giả Mỹ công bố báo cáo nghiên cứu kéo dài 5 năm, thu thập dữ liệu ngay trong đời sống gia đình (không chỉ trong phòng thí nghiệm). Kết quả cho thấy:

Khi cha mẹ khen "Con thật thông minh", không thúc đẩy được động lực học tập.

Ngược lại, khi khen quá trình nỗ lực, trẻ duy trì được sự hứng thú và bền bỉ.

Trong thực tế giảng dạy, Jessica gặp rất nhiều trường hợp: những đứa trẻ thường xuyên được khen "thông minh" lại thiếu hẳn tính chủ động học tập.

Ví dụ: bé O, sống ở Melbourne, 6 tuổi, từ nhỏ đã nghe nhiều sách truyện, tham gia nhiều hoạt động, bắt đầu học tiếng Trung từ năm 3 tuổi. Tưởng chừng cậu bé sẽ có hứng thú học tập vượt trội. Nhưng khi lên tiểu học, O lại sợ thử thách, từ chối đọc tiếng Anh, tự gán cho mình nhãn "con quá dốt, con học không nổi".

Điều đáng nói: bố mẹ O đều học thức cao, tiếng Anh chuẩn mực, O không hề kém trí tuệ. Nguyên nhân chỉ ở chỗ: bố mẹ thường xuyên khen con "thông minh". Đây không phải trường hợp hiếm.

Nhà tâm lý học Carol Dweck (ĐH Stanford) là người đặt nền tảng cho khái niệm Growth Mindset – Fixed Mindset (Tư duy tăng trưởng – Tư duy cố định).

Một thí nghiệm nổi tiếng của bà:

Nhóm A: trẻ ghép xong tranh đơn giản, được khen "Con thật thông minh".

Nhóm B: cũng hoàn thành, nhưng được khen "Con đã cố gắng rất nhiều".

Sau đó, cả hai nhóm được giao một bức tranh khó hơn.

Nhóm A: mất hứng, cáu kỉnh, không muốn thử.

Nhóm B: thích thú, kiên trì, một số hoàn thành, số khác dù chưa thành công cũng không nản.

Khác biệt nằm ở chỗ: nhóm A bị giam trong "tư duy cố định" – sợ thất bại làm mình trông "kém thông minh". Nhóm B lại hình thành "tư duy tăng trưởng" – xem khó khăn là cơ hội để nỗ lực.

Vì sao "thông minh" nguy hiểm?

Khi trẻ thường xuyên nghe "con thông minh", trong đầu chúng hình thành chuỗi suy nghĩ:

Mình thông minh → sẽ được khen.

Thất bại → đồng nghĩa với "không thông minh" → sẽ mất lời khen.

Để luôn được khen, mình chỉ làm việc dễ, không thử thách.

Từng bước một, trẻ ngại khó, ngại sai, sợ thử cái mới. Hứng thú học tập bị bóp nghẹt.

Ngược lại, khi được khen vì nỗ lực, trẻ sẽ nghĩ:

Muốn được khen → cần cố gắng.

Khó khăn → cơ hội để nỗ lực.

Thất bại → một lần thử, sẽ còn cơ hội làm lại.

Đó là lý do vì sao trẻ sơ sinh có thể tập đi, tập nói không biết mệt mỏi: bản năng "thử – sai – học lại" vốn có. Nhưng khi lớn lên, nếu bị nhốt trong "nhãn mác thông minh", bản năng ấy bị bào mòn.

Khoa học đã chứng minh: trí thông minh có thể phát triển liên tục.

Ảnh quét não của học sinh Mỹ (2011) cho thấy: Trẻ có "tư duy cố định" – não hoạt động thụ động trước lỗi sai. Trẻ có "tư duy tăng trưởng" – não hoạt động mạnh mẽ, thần kinh kết nối chặt chẽ hơn sau mỗi lần sai.

Thậm chí, khi Carol Dweck nói với một nhóm học sinh: "Khoa học chứng minh càng học, con sẽ càng thông minh", kết quả là điểm số toán của nhóm này tăng rõ rệt so với nhóm còn lại.

Điều này cho thấy: khen quá trình mới giúp trẻ tin rằng "mình có thể giỏi lên nhờ học tập".

Vậy nên khen con thế nào?

Không phải cha mẹ không được khen con. Vấn đề là khen cái gì.

Hãy bỏ "con thật thông minh" và thay bằng những lời công nhận nỗ lực:

"Mẹ thấy con luyện tập rất chăm chỉ"

"Con đã thử nhiều cách khác nhau để giải quyết bài này"

"Con rất kiên trì, cuối cùng đã làm được"

"Mẹ thích cách con không bỏ cuộc dù gặp khó".

Khi con thất bại, cũng đừng phủ nhận hay đổ lỗi hộ con, mà hãy dẫn dắt:

"Mình cùng xem có cách nào cải thiện không nhé"

"Lần sau thử phương pháp khác thì sao?"

"Sai cũng tốt, nó giúp mình học được điều mới".

Không cha mẹ nào khi nói "con thông minh" lại muốn kìm hãm con. Nhưng nếu ta không hiểu cơ chế tâm lý phía sau, lời khen vô tình trở thành sợi dây trói buộc. Hãy nhớ: giáo dục không phải là gắn nhãn "thông minh" hay "ngu dốt" cho trẻ, mà là giúp con tin rằng mọi năng lực đều có thể rèn luyện.

Vậy nên, lần tới khi con làm được điều gì đó, xin đừng vội thốt ra "con thông minh quá", mà hãy nói: "Mẹ rất tự hào vì con đã nỗ lực".

Đó mới là lời khen nuôi dưỡng ý chí, bền lâu hơn mọi danh hiệu thông minh nhất thời.

Chia sẻ

Bảo Tín

Ý kiến của bạn
Bình luận
Xem thêm bình luận