Khi chọn sữa cho con, nhiều mẹ thường chú ý tới thành phần đạm, canxi, DHA, vitamin và khoáng chất. Tuy nhiên, có một chỉ số nền tảng mà đôi khi bị bỏ qua: Calo (hay năng lượng). Thực chất, Calo chính là yếu tố quyết định việc trẻ có đủ “nhiên liệu” để phát triển hay không. Nếu ví cơ thể bé như một “cỗ máy”, thì Calo chính là xăng dầu giúp máy hoạt động, còn các dưỡng chất khác chỉ phát huy tác dụng khi có đủ năng lượng để chuyển hóa.

1. Calo trong sữa là gì?
Calo (đơn vị kcal) là tổng năng lượng cơ thể nhận được từ sữa. Trong sữa, năng lượng chủ yếu đến từ 3 nhóm chất:
Đạm (Protein): Không chỉ tạo năng lượng (4 kcal/1g) mà còn giúp xây dựng cơ bắp, mô và hệ miễn dịch.
Chất béo (Fat): Cung cấp năng lượng cao (9 kcal/1g), đồng thời hỗ trợ phát triển não bộ, thị giác và hấp thu vitamin tan trong dầu.
Carbohydrate (Đường, chủ yếu là Lactose): Tạo nguồn năng lượng nhanh (4 kcal/1g), giúp bé tỉnh táo, hoạt động cả ngày.

2. Vai trò của Calo với trẻ em
Tăng trưởng thể chất: Trẻ em lớn nhanh, nhu cầu năng lượng/kg cao hơn người lớn. Nếu thiếu Calo, trẻ sẽ chậm tăng cân, suy dinh dưỡng.
Nuôi dưỡng não bộ: Não tiêu hao tới 50% năng lượng của cơ thể trong những năm đầu đời. Thiếu năng lượng, trẻ dễ kém tập trung, học kém.
Hỗ trợ miễn dịch: Một cơ thể thiếu năng lượng sẽ mệt mỏi, dễ ốm, giảm sức đề kháng.
Duy trì sự cân bằng: Dư Calo dễ dẫn tới thừa cân, béo phì; thiếu Calo thì còi cọc, thấp bé.

3. Đọc nhãn sữa – Mẹ cần lưu ý gì?
Lượng Calo/100ml sữa: Thường khoảng 60–80 kcal. Loại giàu năng lượng phù hợp cho bé nhẹ cân, kém ăn.
Nguồn gốc năng lượng: Cần xem Calo phân bổ từ đạm, béo, đường. Ví dụ, nếu quá nhiều đường sẽ dễ gây thừa cân mà không thực sự tốt cho chiều cao hay trí não.
Mục tiêu dinh dưỡng:
Bé cần tăng cân → chọn sữa năng lượng cao, giàu chất béo tốt.
Bé thừa cân → chọn sữa năng lượng vừa phải, cân đối đạm và vi chất.
Bé cần tăng chiều cao, phát triển trí não → chú trọng cân bằng năng lượng kèm canxi, DHA, vitamin D, Choline.
Tóm lại, Calo không chỉ là con số trên nhãn sữa mà là nền tảng quyết định hiệu quả dinh dưỡng. Một ly sữa không đủ năng lượng giống như bữa ăn thiếu cơm – dù có nhiều món ngon cũng khó giúp bé no và lớn.

Dưới đây là bảng so sánh lượng Calo trung bình trong các loại sữa thường gặp. Các con số mang tính tham khảo (có thể thay đổi tùy thương hiệu, cách pha và hàm lượng dinh dưỡng cụ thể):
Loại sữa | Lượng Calo trung bình | Ghi chú |
---|---|---|
Sữa công thức tiêu chuẩn (cho trẻ 0–12 tháng) | ~65–70 kcal/100ml sau khi pha chuẩn | Cân đối giữa năng lượng, đạm, chất béo, vitamin – đáp ứng nhu cầu phát triển toàn diện của bé. |
Sữa tươi nguyên kem (whole milk) | ~60–65 kcal/100ml | Dành cho trẻ từ 1 tuổi trở lên, giàu canxi, chất béo tự nhiên. |
Sữa ít béo (low-fat milk, 1–2%) | ~45–50 kcal/100ml | Giảm chất béo, phù hợp cho trẻ lớn hơn (từ 2 tuổi) hoặc người cần kiểm soát cân nặng. |
Sữa đặc trị tăng cân / năng lượng cao (high-calorie formula) | ~80–100 kcal/100ml sau khi pha | Được chỉ định cho trẻ nhẹ cân, suy dinh dưỡng, cần tăng năng lượng nhiều hơn so với sữa công thức thường. |

Cách mẹ áp dụng thực tế:
Với bé dưới 1 tuổi, sữa công thức hoặc sữa mẹ vẫn là nguồn năng lượng chính, không thay thế bằng sữa tươi.
Với bé từ 1 tuổi, có thể bổ sung sữa tươi nguyên kem, nhưng nếu bé thừa cân thì mẹ cân nhắc sữa ít béo.
Với bé cần tăng cân, sữa đặc trị giàu năng lượng có thể được dùng, nhưng nên theo chỉ định của bác sĩ dinh dưỡng.
Khi đọc nhãn, mẹ chú ý đến mục Energy / Calories (kcal hoặc kJ) và cách pha chuẩn, vì nếu pha loãng hay đặc hơn thì lượng Calo thực tế bé nhận được sẽ thay đổi.
Email: